Lịch sử đô la peso mexico
Chuyển đổi Mexico Peso và Đô la Mỹ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2020.. Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Mỹ trở thành tiền tệ mặc định. Chia sẻ Đồng peso Mexico (MXN) đến Đô la Mỹ (USD) tỷ giá hối đoái Bao nhiêu Đồng peso Mexico là một Đô la Mỹ? Một MXN là 0.0453 USD và một USD là 22.0575 MXN. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 02 tháng 06 năm 2020 CET. Chia sẻ Đô la Mỹ (USD) đến Đồng peso Mexico (MXN) tỷ giá hối đoái Bao nhiêu Đô la Mỹ là một Đồng peso Mexico? Một USD là 22.1671 MXN và một MXN là 0.0451 USD. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 31 tháng 05 năm 2020 CET. 2020-06-03 · Peso Mexico MXN: 21,60710: Bảng Đồ Để xem lịch sử tỷ giá đô la Mỹ, nhấn vào ô Bảng và Đồ thị. Đường dẫn đến trang này - nếu bạn muốn liên kết đến tỷ giá đô la Mỹ hiện tại trên trang này, xin hãy sao chép và dán mã HTML dưới đây vào trang của bạn.
Đô la México được sử dụng ở Tiền tệ Nhật bản, Đồng tiền đôi khi được gọi là đồng đô la Cộng hòa, nhưng cuối cùng bất kỳ peso vào thời điểm đó trong lịch sử, đồng tiền Mexico
Thông tin đầy đủ về USD CUP (Đô la Mỹ so với Đồng Peso Cuba) tại đây. Bạn có thể tìm thấy thêm thông tin bằng cách vào một trong các mục trên trang này, chẳng hạn như dữ liệu lịch sử, các biểu đồ, bộ quy đổi tiền tệ, phân tích kỹ thuật, tin tức và nhiều nội dung khác. 2020-03-13 · Peso Tây Ban Nha còn được gọi là đô la Tây Ban Nha, tiền xu trong tám thực, hoặc miếng Tám (Tây Ban Nha peso de Ocho), là một đồng xu bạc có đường kính khoảng 38 mm và có giá trị Tám bất động, được sử dụng trong Đế quốc Tây Ban Nha sau 1598. Chuyển đổi đô la Hồng Kông sang đồng Việt Nam (HKD/VND). Xem đồ thị, chuyển đổi phổ biến, lịch sử tỷ giá và hơn thế nữa. Trang cung cấp tỷ giá hối đoái $ 500 USD - Đô la Mĩ đến (thành, thành ra, bằng, =) ₫ 11,646,750.00000 VND - Đồng Việt Nam, bán hàng và tỷ lệ chuyển đổi.Hơn nữa, chúng tôi thêm danh sách các chuyển đổi phổ biến nhất cho hình dung và bảng lịch sử với biểu đồ tỷ giá cho USD Đô la Mĩ ( …
Lịch sử của giá hàng ngày MXN /USD kể từ Thứ hai, 7 Tháng sáu 2010. Tối đa đã đạt được Thứ bảy, 30 Tháng tư 2011. 1 Peso Mexico = 0.086898478733313 Đô
Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác. Cross Currency Rates. USD, EUR, GBP, CAD, JPY, MXN. USD, 1, 1.12906 28 May 2020 The latest on USD to MXN exchange rates. It's difficult to forecast the future dollar to peso exchange rate. Many factors, including political, 2020-05-09 · Trước năm 1873, đồng đô la Mêhicô đã có ý định bằng mọi giá trị cho đồng đô la bạc của Hoa Kỳ ở phía bắc biên giới, nhưng vào thời điểm đó trong lịch sử, đồng tiền Mexico sẽ có một sự nổi tiếng quốc tế lớn hơn nhiều so với đô la Mỹ. 2020-06-04 · Peso Mexico : Thông tin quốc tế lớn như Liên Hợp Quốc và Tổ chức các quốc gia châu Mỹ Trong năm 2008, Mexico đóng góp hơn 40 triệu đô-la vào ngân sách thường Văn hóa Mexico phản ánh sự phức tạp của lịch sử Mexico với sự hòa trộn nhiều yếu tố
2020-03-13 · Peso Tây Ban Nha còn được gọi là đô la Tây Ban Nha, tiền xu trong tám thực, hoặc miếng Tám (Tây Ban Nha peso de Ocho), là một đồng xu bạc có đường kính khoảng 38 mm và có giá trị Tám bất động, được sử dụng trong Đế quốc Tây Ban Nha sau 1598.
Chia sẻ Đô la Mỹ (USD) đến Đồng peso Mexico (MXN) tỷ giá hối đoái Bao nhiêu Đô la Mỹ là một Đồng peso Mexico? Một USD là 22.1671 MXN và một MXN là 0.0451 USD. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 31 tháng 05 năm 2020 CET.
2 days ago · Thế giới. Mexico phát hiện công trình của người Maya lớn hơn kim tự tháp Giza. 22:01 04/06/2020; 29 phút trước; Sử dụng công nghệ phóng tia laser từ trên cao, các nhà khảo cổ đã phát hiện một công trình cổ xưa của người Maya tại bang Tabasco ở Mexico, với …
Xem biểu đồ Đô la Mỹ / Peso Mexico trực tiếp để theo dõi các thay đổi giá mới nhất. Ý tưởng thương mại, dự báo và tin tức thị trường là theo ý của bạn.
- apple share price history graph
- avantages du graphique à barres composite
- 股票经纪名称
- سعر سهم شركة Broadcom 2000
- eps stocks wiki
- koeferh
- koeferh
- koeferh